50 Đô-la Liberia sang Bảng Anh

Đổi tiền LRD sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 lrd
0,21 gbp

1,000 LRD = 0,004164 GBP

Mid-market exchange rate at 15:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Bảng Anh
1 LRD0.00416 GBP
5 LRD0.02082 GBP
10 LRD0.04164 GBP
20 LRD0.08328 GBP
50 LRD0.20821 GBP
100 LRD0.41642 GBP
250 LRD1.04105 GBP
500 LRD2.08211 GBP
1000 LRD4.16422 GBP
2000 LRD8.32844 GBP
5000 LRD20.82110 GBP
10000 LRD41.64220 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Liberia
1 GBP240.14100 LRD
5 GBP1,200.70500 LRD
10 GBP2,401.41000 LRD
20 GBP4,802.82000 LRD
50 GBP12,007.05000 LRD
100 GBP24,014.10000 LRD
250 GBP60,035.25000 LRD
500 GBP120,070.50000 LRD
1000 GBP240,141.00000 LRD
2000 GBP480,282.00000 LRD
5000 GBP1,200,705.00000 LRD
10000 GBP2,401,410.00000 LRD