10 nghìn Đô-la Liberia sang Bảng Anh

Đổi tiền LRD sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 lrd
41,86 gbp

1,000 LRD = 0,004186 GBP

Mid-market exchange rate at 19:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Bảng Anh
1 LRD0.00419 GBP
5 LRD0.02093 GBP
10 LRD0.04186 GBP
20 LRD0.08373 GBP
50 LRD0.20932 GBP
100 LRD0.41864 GBP
250 LRD1.04661 GBP
500 LRD2.09321 GBP
1000 LRD4.18642 GBP
2000 LRD8.37284 GBP
5000 LRD20.93210 GBP
10000 LRD41.86420 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Liberia
1 GBP238.86700 LRD
5 GBP1,194.33500 LRD
10 GBP2,388.67000 LRD
20 GBP4,777.34000 LRD
50 GBP11,943.35000 LRD
100 GBP23,886.70000 LRD
250 GBP59,716.75000 LRD
500 GBP119,433.50000 LRD
1000 GBP238,867.00000 LRD
2000 GBP477,734.00000 LRD
5000 GBP1,194,335.00000 LRD
10000 GBP2,388,670.00000 LRD