130 Bảng Anh sang Euro

Đổi tiền GBP sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

130 gbp
151,81 eur

£1,000 GBP = €1,168 EUR

Mid-market exchange rate at 21:52
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Euro
1 GBP1.16779 EUR
5 GBP5.83895 EUR
10 GBP11.67790 EUR
20 GBP23.35580 EUR
50 GBP58.38950 EUR
100 GBP116.77900 EUR
250 GBP291.94750 EUR
500 GBP583.89500 EUR
1000 GBP1,167.79000 EUR
2000 GBP2,335.58000 EUR
5000 GBP5,838.95000 EUR
10000 GBP11,677.90000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Bảng Anh
1 EUR0.85632 GBP
5 EUR4.28158 GBP
10 EUR8.56315 GBP
20 EUR17.12630 GBP
50 EUR42.81575 GBP
100 EUR85.63150 GBP
250 EUR214.07875 GBP
500 EUR428.15750 GBP
1000 EUR856.31500 GBP
2000 EUR1,712.63000 GBP
5000 EUR4,281.57500 GBP
10000 EUR8,563.15000 GBP