2.000 Bảng Quần đảo Falkland sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền FKP sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 fkp
98.842,80 uah

£1,000 FKP = ₴49,42 UAH

Mid-market exchange rate at 03:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Quần đảo Falkland sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FKP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FKP sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Hryvnia Ukraina
1 FKP49.42140 UAH
5 FKP247.10700 UAH
10 FKP494.21400 UAH
20 FKP988.42800 UAH
50 FKP2,471.07000 UAH
100 FKP4,942.14000 UAH
250 FKP12,355.35000 UAH
500 FKP24,710.70000 UAH
1000 FKP49,421.40000 UAH
2000 FKP98,842.80000 UAH
5000 FKP247,107.00000 UAH
10000 FKP494,214.00000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Bảng Quần đảo Falkland
1 UAH0.02023 FKP
5 UAH0.10117 FKP
10 UAH0.20234 FKP
20 UAH0.40468 FKP
50 UAH1.01171 FKP
100 UAH2.02342 FKP
250 UAH5.05855 FKP
500 UAH10.11710 FKP
1000 UAH20.23420 FKP
2000 UAH40.46840 FKP
5000 UAH101.17100 FKP
10000 UAH202.34200 FKP