1 nghìn Hryvnia Ukraina sang Bảng Quần đảo Falkland

Đổi tiền UAH sang FKP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uah
20,25 fkp

₴1,000 UAH = £0,02025 FKP

Mid-market exchange rate at 04:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Bảng Quần đảo Falkland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FKP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang FKP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Bảng Quần đảo Falkland
1 UAH0.02025 FKP
5 UAH0.10125 FKP
10 UAH0.20250 FKP
20 UAH0.40501 FKP
50 UAH1.01252 FKP
100 UAH2.02503 FKP
250 UAH5.06258 FKP
500 UAH10.12515 FKP
1000 UAH20.25030 FKP
2000 UAH40.50060 FKP
5000 UAH101.25150 FKP
10000 UAH202.50300 FKP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Hryvnia Ukraina
1 FKP49.38200 UAH
5 FKP246.91000 UAH
10 FKP493.82000 UAH
20 FKP987.64000 UAH
50 FKP2,469.10000 UAH
100 FKP4,938.20000 UAH
250 FKP12,345.50000 UAH
500 FKP24,691.00000 UAH
1000 FKP49,382.00000 UAH
2000 FKP98,764.00000 UAH
5000 FKP246,910.00000 UAH
10000 FKP493,820.00000 UAH