10 nghìn Bảng Quần đảo Falkland sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền FKP sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 fkp
136.678 sek

£1,000 FKP = kr13,67 SEK

Mid-market exchange rate at 06:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Quần đảo Falkland sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FKP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FKP sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Krona Thụy Điển
1 FKP13.66780 SEK
5 FKP68.33900 SEK
10 FKP136.67800 SEK
20 FKP273.35600 SEK
50 FKP683.39000 SEK
100 FKP1,366.78000 SEK
250 FKP3,416.95000 SEK
500 FKP6,833.90000 SEK
1000 FKP13,667.80000 SEK
2000 FKP27,335.60000 SEK
5000 FKP68,339.00000 SEK
10000 FKP136,678.00000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Bảng Quần đảo Falkland
1 SEK0.07316 FKP
5 SEK0.36582 FKP
10 SEK0.73165 FKP
20 SEK1.46329 FKP
50 SEK3.65824 FKP
100 SEK7.31647 FKP
250 SEK18.29118 FKP
500 SEK36.58235 FKP
1000 SEK73.16470 FKP
2000 SEK146.32940 FKP
5000 SEK365.82350 FKP
10000 SEK731.64700 FKP