1 Bảng Quần đảo Falkland sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền FKP sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 fkp
13,80 sek

£1,000 FKP = kr13,80 SEK

Mid-market exchange rate at 09:15

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Quần đảo Falkland sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FKP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FKP sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Krona Thụy Điển
1 FKP13.79560 SEK
5 FKP68.97800 SEK
10 FKP137.95600 SEK
20 FKP275.91200 SEK
50 FKP689.78000 SEK
100 FKP1,379.56000 SEK
250 FKP3,448.90000 SEK
500 FKP6,897.80000 SEK
1000 FKP13,795.60000 SEK
2000 FKP27,591.20000 SEK
5000 FKP68,978.00000 SEK
10000 FKP137,956.00000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Bảng Quần đảo Falkland
1 SEK0.07249 FKP
5 SEK0.36243 FKP
10 SEK0.72487 FKP
20 SEK1.44974 FKP
50 SEK3.62435 FKP
100 SEK7.24870 FKP
250 SEK18.12175 FKP
500 SEK36.24350 FKP
1000 SEK72.48700 FKP
2000 SEK144.97400 FKP
5000 SEK362.43500 FKP
10000 SEK724.87000 FKP