1 nghìn Krona Thụy Điển sang Bảng Quần đảo Falkland

Đổi tiền SEK sang FKP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
73,17 fkp

kr1,000 SEK = £0,07317 FKP

Mid-market exchange rate at 00:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Bảng Quần đảo Falkland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FKP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang FKP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Bảng Quần đảo Falkland
1 SEK0.07317 FKP
5 SEK0.36583 FKP
10 SEK0.73165 FKP
20 SEK1.46331 FKP
50 SEK3.65827 FKP
100 SEK7.31654 FKP
250 SEK18.29135 FKP
500 SEK36.58270 FKP
1000 SEK73.16540 FKP
2000 SEK146.33080 FKP
5000 SEK365.82700 FKP
10000 SEK731.65400 FKP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Krona Thụy Điển
1 FKP13.66770 SEK
5 FKP68.33850 SEK
10 FKP136.67700 SEK
20 FKP273.35400 SEK
50 FKP683.38500 SEK
100 FKP1,366.77000 SEK
250 FKP3,416.92500 SEK
500 FKP6,833.85000 SEK
1000 FKP13,667.70000 SEK
2000 FKP27,335.40000 SEK
5000 FKP68,338.50000 SEK
10000 FKP136,677.00000 SEK