20 Bảng Quần đảo Falkland sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền FKP sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 fkp
93,56 sar

£1,000 FKP = SR4,678 SAR

Mid-market exchange rate at 06:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Quần đảo Falkland sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FKP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FKP sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Riyal Ả Rập Xê Út
1 FKP4.67819 SAR
5 FKP23.39095 SAR
10 FKP46.78190 SAR
20 FKP93.56380 SAR
50 FKP233.90950 SAR
100 FKP467.81900 SAR
250 FKP1,169.54750 SAR
500 FKP2,339.09500 SAR
1000 FKP4,678.19000 SAR
2000 FKP9,356.38000 SAR
5000 FKP23,390.95000 SAR
10000 FKP46,781.90000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Bảng Quần đảo Falkland
1 SAR0.21376 FKP
5 SAR1.06879 FKP
10 SAR2.13758 FKP
20 SAR4.27516 FKP
50 SAR10.68790 FKP
100 SAR21.37580 FKP
250 SAR53.43950 FKP
500 SAR106.87900 FKP
1000 SAR213.75800 FKP
2000 SAR427.51600 FKP
5000 SAR1,068.79000 FKP
10000 SAR2,137.58000 FKP