5.000 Riyal Ả Rập Xê Út sang Bảng Quần đảo Falkland

Đổi tiền SAR sang FKP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 sar
1.067,05 fkp

SR1,000 SAR = £0,2134 FKP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Bảng Quần đảo Falkland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FKP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang FKP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Bảng Quần đảo Falkland
1 SAR0.21341 FKP
5 SAR1.06705 FKP
10 SAR2.13410 FKP
20 SAR4.26820 FKP
50 SAR10.67050 FKP
100 SAR21.34100 FKP
250 SAR53.35250 FKP
500 SAR106.70500 FKP
1000 SAR213.41000 FKP
2000 SAR426.82000 FKP
5000 SAR1,067.05000 FKP
10000 SAR2,134.10000 FKP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Riyal Ả Rập Xê Út
1 FKP4.68581 SAR
5 FKP23.42905 SAR
10 FKP46.85810 SAR
20 FKP93.71620 SAR
50 FKP234.29050 SAR
100 FKP468.58100 SAR
250 FKP1,171.45250 SAR
500 FKP2,342.90500 SAR
1000 FKP4,685.81000 SAR
2000 FKP9,371.62000 SAR
5000 FKP23,429.05000 SAR
10000 FKP46,858.10000 SAR