250 Bảng Quần đảo Falkland sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền FKP sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 fkp
1.178,02 sar

£1,000 FKP = SR4,712 SAR

Mid-market exchange rate at 22:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Quần đảo Falkland sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FKP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FKP sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Riyal Ả Rập Xê Út
1 FKP4.71207 SAR
5 FKP23.56035 SAR
10 FKP47.12070 SAR
20 FKP94.24140 SAR
50 FKP235.60350 SAR
100 FKP471.20700 SAR
250 FKP1,178.01750 SAR
500 FKP2,356.03500 SAR
1000 FKP4,712.07000 SAR
2000 FKP9,424.14000 SAR
5000 FKP23,560.35000 SAR
10000 FKP47,120.70000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Bảng Quần đảo Falkland
1 SAR0.21222 FKP
5 SAR1.06111 FKP
10 SAR2.12221 FKP
20 SAR4.24442 FKP
50 SAR10.61105 FKP
100 SAR21.22210 FKP
250 SAR53.05525 FKP
500 SAR106.11050 FKP
1000 SAR212.22100 FKP
2000 SAR424.44200 FKP
5000 SAR1,061.10500 FKP
10000 SAR2,122.21000 FKP