1 Bảng Quần đảo Falkland sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền FKP sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 fkp
4,81 sar

£1,000 FKP = SR4,807 SAR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Quần đảo Falkland sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FKP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FKP sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Riyal Ả Rập Xê Út
1 FKP4.80698 SAR
5 FKP24.03490 SAR
10 FKP48.06980 SAR
20 FKP96.13960 SAR
50 FKP240.34900 SAR
100 FKP480.69800 SAR
250 FKP1,201.74500 SAR
500 FKP2,403.49000 SAR
1000 FKP4,806.98000 SAR
2000 FKP9,613.96000 SAR
5000 FKP24,034.90000 SAR
10000 FKP48,069.80000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Bảng Quần đảo Falkland
1 SAR0.20803 FKP
5 SAR1.04016 FKP
10 SAR2.08031 FKP
20 SAR4.16062 FKP
50 SAR10.40155 FKP
100 SAR20.80310 FKP
250 SAR52.00775 FKP
500 SAR104.01550 FKP
1000 SAR208.03100 FKP
2000 SAR416.06200 FKP
5000 SAR1,040.15500 FKP
10000 SAR2,080.31000 FKP