5.000 Bảng Quần đảo Falkland sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền FKP sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 fkp
29.895,40 myr

£1,000 FKP = RM5,979 MYR

Mid-market exchange rate at 07:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Quần đảo Falkland sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FKP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FKP sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Ringgit Malaysia
1 FKP5.97908 MYR
5 FKP29.89540 MYR
10 FKP59.79080 MYR
20 FKP119.58160 MYR
50 FKP298.95400 MYR
100 FKP597.90800 MYR
250 FKP1,494.77000 MYR
500 FKP2,989.54000 MYR
1000 FKP5,979.08000 MYR
2000 FKP11,958.16000 MYR
5000 FKP29,895.40000 MYR
10000 FKP59,790.80000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Bảng Quần đảo Falkland
1 MYR0.16725 FKP
5 MYR0.83625 FKP
10 MYR1.67250 FKP
20 MYR3.34500 FKP
50 MYR8.36250 FKP
100 MYR16.72500 FKP
250 MYR41.81250 FKP
500 MYR83.62500 FKP
1000 MYR167.25000 FKP
2000 MYR334.50000 FKP
5000 MYR836.25000 FKP
10000 MYR1,672.50000 FKP