50 Bảng Quần đảo Falkland sang Rupee Mauritia

Đổi tiền FKP sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 fkp
2.969,89 mur

£1,000 FKP = ₨59,40 MUR

Mid-market exchange rate at 00:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Quần đảo Falkland sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FKP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FKP sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Rupee Mauritia
1 FKP59.39780 MUR
5 FKP296.98900 MUR
10 FKP593.97800 MUR
20 FKP1,187.95600 MUR
50 FKP2,969.89000 MUR
100 FKP5,939.78000 MUR
250 FKP14,849.45000 MUR
500 FKP29,698.90000 MUR
1000 FKP59,397.80000 MUR
2000 FKP118,795.60000 MUR
5000 FKP296,989.00000 MUR
10000 FKP593,978.00000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Bảng Quần đảo Falkland
1 MUR0.01684 FKP
5 MUR0.08418 FKP
10 MUR0.16836 FKP
20 MUR0.33671 FKP
50 MUR0.84178 FKP
100 MUR1.68356 FKP
250 MUR4.20890 FKP
500 MUR8.41780 FKP
1000 MUR16.83560 FKP
2000 MUR33.67120 FKP
5000 MUR84.17800 FKP
10000 MUR168.35600 FKP