100 Bảng Quần đảo Falkland sang Kuwait

Đổi tiền FKP sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 fkp
39,234 kwd

£1,000 FKP = ك0,3923 KWD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Quần đảo Falkland sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FKP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FKP sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Dinar Kuwait
1 FKP0.39234 KWD
5 FKP1.96171 KWD
10 FKP3.92342 KWD
20 FKP7.84684 KWD
50 FKP19.61710 KWD
100 FKP39.23420 KWD
250 FKP98.08550 KWD
500 FKP196.17100 KWD
1000 FKP392.34200 KWD
2000 FKP784.68400 KWD
5000 FKP1,961.71000 KWD
10000 FKP3,923.42000 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Bảng Quần đảo Falkland
1 KWD2.54880 FKP
5 KWD12.74400 FKP
10 KWD25.48800 FKP
20 KWD50.97600 FKP
50 KWD127.44000 FKP
100 KWD254.88000 FKP
250 KWD637.20000 FKP
500 KWD1,274.40000 FKP
1000 KWD2,548.80000 FKP
2000 KWD5,097.60000 FKP
5000 KWD12,744.00000 FKP
10000 KWD25,488.00000 FKP