1 nghìn Kuwait sang Bảng Quần đảo Falkland

Đổi tiền KWD sang FKP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kwd
2.585,56 fkp

ك1,000 KWD = £2,586 FKP

Mid-market exchange rate at 00:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuwait sang Bảng Quần đảo Falkland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FKP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KWD sang FKP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Bảng Quần đảo Falkland
1 KWD2.58556 FKP
5 KWD12.92780 FKP
10 KWD25.85560 FKP
20 KWD51.71120 FKP
50 KWD129.27800 FKP
100 KWD258.55600 FKP
250 KWD646.39000 FKP
500 KWD1,292.78000 FKP
1000 KWD2,585.56000 FKP
2000 KWD5,171.12000 FKP
5000 KWD12,927.80000 FKP
10000 KWD25,855.60000 FKP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Dinar Kuwait
1 FKP0.38676 KWD
5 FKP1.93382 KWD
10 FKP3.86763 KWD
20 FKP7.73526 KWD
50 FKP19.33815 KWD
100 FKP38.67630 KWD
250 FKP96.69075 KWD
500 FKP193.38150 KWD
1000 FKP386.76300 KWD
2000 FKP773.52600 KWD
5000 FKP1,933.81500 KWD
10000 FKP3,867.63000 KWD