1 Kuwait sang Bảng Quần đảo Falkland

Đổi tiền KWD sang FKP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 kwd
2,59 fkp

ك1,000 KWD = £2,586 FKP

Mid-market exchange rate at 19:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuwait sang Bảng Quần đảo Falkland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FKP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KWD sang FKP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Bảng Quần đảo Falkland
1 KWD2.58595 FKP
5 KWD12.92975 FKP
10 KWD25.85950 FKP
20 KWD51.71900 FKP
50 KWD129.29750 FKP
100 KWD258.59500 FKP
250 KWD646.48750 FKP
500 KWD1,292.97500 FKP
1000 KWD2,585.95000 FKP
2000 KWD5,171.90000 FKP
5000 KWD12,929.75000 FKP
10000 KWD25,859.50000 FKP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Dinar Kuwait
1 FKP0.38671 KWD
5 FKP1.93353 KWD
10 FKP3.86706 KWD
20 FKP7.73412 KWD
50 FKP19.33530 KWD
100 FKP38.67060 KWD
250 FKP96.67650 KWD
500 FKP193.35300 KWD
1000 FKP386.70600 KWD
2000 FKP773.41200 KWD
5000 FKP1,933.53000 KWD
10000 FKP3,867.06000 KWD