Đô-la Fiji sang Kuna Croatia

Đổi tiền FJD sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 fjd
3.110,13 hrk

1,000 FJD = 3,110 HRK

Mid-market exchange rate at 20:20
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Kuna Croatia
1 FJD3.11013 HRK
5 FJD15.55065 HRK
10 FJD31.10130 HRK
20 FJD62.20260 HRK
50 FJD155.50650 HRK
100 FJD311.01300 HRK
250 FJD777.53250 HRK
500 FJD1,555.06500 HRK
1000 FJD3,110.13000 HRK
2000 FJD6,220.26000 HRK
5000 FJD15,550.65000 HRK
10000 FJD31,101.30000 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Đô-la Fiji
1 HRK0.32153 FJD
5 HRK1.60765 FJD
10 HRK3.21529 FJD
20 HRK6.43058 FJD
50 HRK16.07645 FJD
100 HRK32.15290 FJD
250 HRK80.38225 FJD
500 HRK160.76450 FJD
1000 HRK321.52900 FJD
2000 HRK643.05800 FJD
5000 HRK1,607.64500 FJD
10000 HRK3,215.29000 FJD