10 nghìn Kuna Croatia sang Đô-la Fiji

Đổi tiền HRK sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 hrk
3.224,39 fjd

kn1,000 HRK = FJ$0,3224 FJD

Mid-market exchange rate at 20:58
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Đô-la Fiji
1 HRK0.32244 FJD
5 HRK1.61219 FJD
10 HRK3.22439 FJD
20 HRK6.44878 FJD
50 HRK16.12195 FJD
100 HRK32.24390 FJD
250 HRK80.60975 FJD
500 HRK161.21950 FJD
1000 HRK322.43900 FJD
2000 HRK644.87800 FJD
5000 HRK1,612.19500 FJD
10000 HRK3,224.39000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Kuna Croatia
1 FJD3.10136 HRK
5 FJD15.50680 HRK
10 FJD31.01360 HRK
20 FJD62.02720 HRK
50 FJD155.06800 HRK
100 FJD310.13600 HRK
250 FJD775.34000 HRK
500 FJD1,550.68000 HRK
1000 FJD3,101.36000 HRK
2000 FJD6,202.72000 HRK
5000 FJD15,506.80000 HRK
10000 FJD31,013.60000 HRK