500 Euro sang Peso Dominica

Đổi tiền EUR sang DOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 eur
31.507,80 dop

€1,000 EUR = $63,02 DOP

Mid-market exchange rate at 00:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Peso Dominica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang DOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Peso Dominica
1 EUR63.01560 DOP
5 EUR315.07800 DOP
10 EUR630.15600 DOP
20 EUR1,260.31200 DOP
50 EUR3,150.78000 DOP
100 EUR6,301.56000 DOP
250 EUR15,753.90000 DOP
500 EUR31,507.80000 DOP
1000 EUR63,015.60000 DOP
2000 EUR126,031.20000 DOP
5000 EUR315,078.00000 DOP
10000 EUR630,156.00000 DOP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Dominica / Euro
1 DOP0.01587 EUR
5 DOP0.07935 EUR
10 DOP0.15869 EUR
20 DOP0.31738 EUR
50 DOP0.79346 EUR
100 DOP1.58691 EUR
250 DOP3.96728 EUR
500 DOP7.93455 EUR
1000 DOP15.86910 EUR
2000 DOP31.73820 EUR
5000 DOP79.34550 EUR
10000 DOP158.69100 EUR