1 Peso Dominica sang Euro

Đổi tiền DOP sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 dop
0,02 eur

1,000 DOP = 0,01594 EUR

Mid-market exchange rate at 03:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Dominica sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DOP sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Dominica / Euro
1 DOP0.01594 EUR
5 DOP0.07969 EUR
10 DOP0.15937 EUR
20 DOP0.31874 EUR
50 DOP0.79686 EUR
100 DOP1.59371 EUR
250 DOP3.98428 EUR
500 DOP7.96855 EUR
1000 DOP15.93710 EUR
2000 DOP31.87420 EUR
5000 DOP79.68550 EUR
10000 DOP159.37100 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Peso Dominica
1 EUR62.74650 DOP
5 EUR313.73250 DOP
10 EUR627.46500 DOP
20 EUR1,254.93000 DOP
50 EUR3,137.32500 DOP
100 EUR6,274.65000 DOP
250 EUR15,686.62500 DOP
500 EUR31,373.25000 DOP
1000 EUR62,746.50000 DOP
2000 EUR125,493.00000 DOP
5000 EUR313,732.50000 DOP
10000 EUR627,465.00000 DOP