10 nghìn Peso Dominica sang Euro

Đổi tiền DOP sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 dop
159,56 eur

$1,000 DOP = €0,01596 EUR

Mid-market exchange rate at 15:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Dominica sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DOP sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Dominica / Euro
1 DOP0.01596 EUR
5 DOP0.07978 EUR
10 DOP0.15956 EUR
20 DOP0.31913 EUR
50 DOP0.79781 EUR
100 DOP1.59563 EUR
250 DOP3.98907 EUR
500 DOP7.97815 EUR
1000 DOP15.95630 EUR
2000 DOP31.91260 EUR
5000 DOP79.78150 EUR
10000 DOP159.56300 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Peso Dominica
1 EUR62.67130 DOP
5 EUR313.35650 DOP
10 EUR626.71300 DOP
20 EUR1,253.42600 DOP
50 EUR3,133.56500 DOP
100 EUR6,267.13000 DOP
250 EUR15,667.82500 DOP
500 EUR31,335.65000 DOP
1000 EUR62,671.30000 DOP
2000 EUR125,342.60000 DOP
5000 EUR313,356.50000 DOP
10000 EUR626,713.00000 DOP