10 Euro sang Peso Dominica

Đổi tiền EUR sang DOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 eur
629,36 dop

€1,000 EUR = $62,94 DOP

Mid-market exchange rate at 02:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Peso Dominica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang DOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Peso Dominica
1 EUR62.93630 DOP
5 EUR314.68150 DOP
10 EUR629.36300 DOP
20 EUR1,258.72600 DOP
50 EUR3,146.81500 DOP
100 EUR6,293.63000 DOP
250 EUR15,734.07500 DOP
500 EUR31,468.15000 DOP
1000 EUR62,936.30000 DOP
2000 EUR125,872.60000 DOP
5000 EUR314,681.50000 DOP
10000 EUR629,363.00000 DOP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Dominica / Euro
1 DOP0.01589 EUR
5 DOP0.07945 EUR
10 DOP0.15889 EUR
20 DOP0.31778 EUR
50 DOP0.79446 EUR
100 DOP1.58891 EUR
250 DOP3.97228 EUR
500 DOP7.94455 EUR
1000 DOP15.88910 EUR
2000 DOP31.77820 EUR
5000 DOP79.44550 EUR
10000 DOP158.89100 EUR