5 Birr Ethiopia sang Krone Na Uy

Đổi tiền ETB sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 etb
0,96 nok

Br1,000 ETB = kr0,1924 NOK

Mid-market exchange rate at 03:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Krone Na Uy
1 ETB0.19240 NOK
5 ETB0.96199 NOK
10 ETB1.92398 NOK
20 ETB3.84796 NOK
50 ETB9.61990 NOK
100 ETB19.23980 NOK
250 ETB48.09950 NOK
500 ETB96.19900 NOK
1000 ETB192.39800 NOK
2000 ETB384.79600 NOK
5000 ETB961.99000 NOK
10000 ETB1,923.98000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Birr Ethiopia
1 NOK5.19755 ETB
5 NOK25.98775 ETB
10 NOK51.97550 ETB
20 NOK103.95100 ETB
50 NOK259.87750 ETB
100 NOK519.75500 ETB
250 NOK1,299.38750 ETB
500 NOK2,598.77500 ETB
1000 NOK5,197.55000 ETB
2000 NOK10,395.10000 ETB
5000 NOK25,987.75000 ETB
10000 NOK51,975.50000 ETB