10 nghìn Birr Ethiopia sang Krone Na Uy

Đổi tiền ETB sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 etb
1.942,46 nok

Br1,000 ETB = kr0,1942 NOK

Mid-market exchange rate at 09:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Krone Na Uy
1 ETB0.19425 NOK
5 ETB0.97123 NOK
10 ETB1.94246 NOK
20 ETB3.88492 NOK
50 ETB9.71230 NOK
100 ETB19.42460 NOK
250 ETB48.56150 NOK
500 ETB97.12300 NOK
1000 ETB194.24600 NOK
2000 ETB388.49200 NOK
5000 ETB971.23000 NOK
10000 ETB1,942.46000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Birr Ethiopia
1 NOK5.14812 ETB
5 NOK25.74060 ETB
10 NOK51.48120 ETB
20 NOK102.96240 ETB
50 NOK257.40600 ETB
100 NOK514.81200 ETB
250 NOK1,287.03000 ETB
500 NOK2,574.06000 ETB
1000 NOK5,148.12000 ETB
2000 NOK10,296.24000 ETB
5000 NOK25,740.60000 ETB
10000 NOK51,481.20000 ETB