Birr Ethiopia sang Kuwait

Đổi tiền ETB sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 etb
5,408 kwd

Br1,000 ETB = ك0,005408 KWD

Mid-market exchange rate at 22:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Dinar Kuwait
1 ETB0.00541 KWD
5 ETB0.02704 KWD
10 ETB0.05408 KWD
20 ETB0.10816 KWD
50 ETB0.27041 KWD
100 ETB0.54082 KWD
250 ETB1.35205 KWD
500 ETB2.70410 KWD
1000 ETB5.40820 KWD
2000 ETB10.81640 KWD
5000 ETB27.04100 KWD
10000 ETB54.08200 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Birr Ethiopia
1 KWD184.90500 ETB
5 KWD924.52500 ETB
10 KWD1,849.05000 ETB
20 KWD3,698.10000 ETB
50 KWD9,245.25000 ETB
100 KWD18,490.50000 ETB
250 KWD46,226.25000 ETB
500 KWD92,452.50000 ETB
1000 KWD184,905.00000 ETB
2000 KWD369,810.00000 ETB
5000 KWD924,525.00000 ETB
10000 KWD1,849,050.00000 ETB