100 Birr Ethiopia sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền ETB sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 etb
1,59 chf

1,000 ETB = 0,01589 CHF

Mid-market exchange rate at 13:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Franc Thụy Sĩ
1 ETB0.01589 CHF
5 ETB0.07944 CHF
10 ETB0.15887 CHF
20 ETB0.31775 CHF
50 ETB0.79437 CHF
100 ETB1.58874 CHF
250 ETB3.97185 CHF
500 ETB7.94370 CHF
1000 ETB15.88740 CHF
2000 ETB31.77480 CHF
5000 ETB79.43700 CHF
10000 ETB158.87400 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Birr Ethiopia
1 CHF62.94280 ETB
5 CHF314.71400 ETB
10 CHF629.42800 ETB
20 CHF1,258.85600 ETB
50 CHF3,147.14000 ETB
100 CHF6,294.28000 ETB
250 CHF15,735.70000 ETB
500 CHF31,471.40000 ETB
1000 CHF62,942.80000 ETB
2000 CHF125,885.60000 ETB
5000 CHF314,714.00000 ETB
10000 CHF629,428.00000 ETB