Đổi tiền ERN sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 currency-names.ERN sang Dinar Tunisia

1 ern
0,209 tnd

Nfk1,000 ERN = DT0,2087 TND

Mid-market exchange rate at 23:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Dinar Tunisia
1 ERN0.20869 TND
5 ERN1.04344 TND
10 ERN2.08687 TND
20 ERN4.17374 TND
50 ERN10.43435 TND
100 ERN20.86870 TND
250 ERN52.17175 TND
500 ERN104.34350 TND
1000 ERN208.68700 TND
2000 ERN417.37400 TND
5000 ERN1,043.43500 TND
10000 ERN2,086.87000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Nakfa Eritrea
1 TND4.79187 ERN
5 TND23.95935 ERN
10 TND47.91870 ERN
20 TND95.83740 ERN
50 TND239.59350 ERN
100 TND479.18700 ERN
250 TND1,197.96750 ERN
500 TND2,395.93500 ERN
1000 TND4,791.87000 ERN
2000 TND9,583.74000 ERN
5000 TND23,959.35000 ERN
10000 TND47,918.70000 ERN