Đổi tiền ERN sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn currency-names.ERN sang Ringgit Malaysia

10.000 ern
3.139,17 myr

Nfk1,000 ERN = RM0,3139 MYR

Mid-market exchange rate at 05:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Ringgit Malaysia
1 ERN0.31392 MYR
5 ERN1.56959 MYR
10 ERN3.13917 MYR
20 ERN6.27834 MYR
50 ERN15.69585 MYR
100 ERN31.39170 MYR
250 ERN78.47925 MYR
500 ERN156.95850 MYR
1000 ERN313.91700 MYR
2000 ERN627.83400 MYR
5000 ERN1,569.58500 MYR
10000 ERN3,139.17000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Nakfa Eritrea
1 MYR3.18556 ERN
5 MYR15.92780 ERN
10 MYR31.85560 ERN
20 MYR63.71120 ERN
50 MYR159.27800 ERN
100 MYR318.55600 ERN
250 MYR796.39000 ERN
500 MYR1,592.78000 ERN
1000 MYR3,185.56000 ERN
2000 MYR6,371.12000 ERN
5000 MYR15,927.80000 ERN
10000 MYR31,855.60000 ERN