Đổi tiền ERN sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 currency-names.ERN sang Ringgit Malaysia

1 ern
0,31 myr

Nfk1,000 ERN = RM0,3140 MYR

Mid-market exchange rate at 05:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Ringgit Malaysia
1 ERN0.31395 MYR
5 ERN1.56975 MYR
10 ERN3.13950 MYR
20 ERN6.27900 MYR
50 ERN15.69750 MYR
100 ERN31.39500 MYR
250 ERN78.48750 MYR
500 ERN156.97500 MYR
1000 ERN313.95000 MYR
2000 ERN627.90000 MYR
5000 ERN1,569.75000 MYR
10000 ERN3,139.50000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Nakfa Eritrea
1 MYR3.18522 ERN
5 MYR15.92610 ERN
10 MYR31.85220 ERN
20 MYR63.70440 ERN
50 MYR159.26100 ERN
100 MYR318.52200 ERN
250 MYR796.30500 ERN
500 MYR1,592.61000 ERN
1000 MYR3,185.22000 ERN
2000 MYR6,370.44000 ERN
5000 MYR15,926.10000 ERN
10000 MYR31,852.20000 ERN