20 Ringgit Malaysia sang currency-names.ERN

Đổi tiền MYR sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 myr
63,63 ern

RM1,000 MYR = Nfk3,182 ERN

Mid-market exchange rate at 00:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Nakfa Eritrea
1 MYR3.18150 ERN
5 MYR15.90750 ERN
10 MYR31.81500 ERN
20 MYR63.63000 ERN
50 MYR159.07500 ERN
100 MYR318.15000 ERN
250 MYR795.37500 ERN
500 MYR1,590.75000 ERN
1000 MYR3,181.50000 ERN
2000 MYR6,363.00000 ERN
5000 MYR15,907.50000 ERN
10000 MYR31,815.00000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Ringgit Malaysia
1 ERN0.31432 MYR
5 ERN1.57159 MYR
10 ERN3.14317 MYR
20 ERN6.28634 MYR
50 ERN15.71585 MYR
100 ERN31.43170 MYR
250 ERN78.57925 MYR
500 ERN157.15850 MYR
1000 ERN314.31700 MYR
2000 ERN628.63400 MYR
5000 ERN1,571.58500 MYR
10000 ERN3,143.17000 MYR