5 Ringgit Malaysia sang currency-names.ERN

Đổi tiền MYR sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 myr
15,93 ern

RM1,000 MYR = Nfk3,186 ERN

Mid-market exchange rate at 05:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Nakfa Eritrea
1 MYR3.18590 ERN
5 MYR15.92950 ERN
10 MYR31.85900 ERN
20 MYR63.71800 ERN
50 MYR159.29500 ERN
100 MYR318.59000 ERN
250 MYR796.47500 ERN
500 MYR1,592.95000 ERN
1000 MYR3,185.90000 ERN
2000 MYR6,371.80000 ERN
5000 MYR15,929.50000 ERN
10000 MYR31,859.00000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Ringgit Malaysia
1 ERN0.31388 MYR
5 ERN1.56942 MYR
10 ERN3.13883 MYR
20 ERN6.27766 MYR
50 ERN15.69415 MYR
100 ERN31.38830 MYR
250 ERN78.47075 MYR
500 ERN156.94150 MYR
1000 ERN313.88300 MYR
2000 ERN627.76600 MYR
5000 ERN1,569.41500 MYR
10000 ERN3,138.83000 MYR