Đổi tiền ERN sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 currency-names.ERN sang Lempira Honduras

50 ern
82,44 hnl

Nfk1,000 ERN = L1,649 HNL

Mid-market exchange rate at 10:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Lempira Honduras
1 ERN1.64886 HNL
5 ERN8.24430 HNL
10 ERN16.48860 HNL
20 ERN32.97720 HNL
50 ERN82.44300 HNL
100 ERN164.88600 HNL
250 ERN412.21500 HNL
500 ERN824.43000 HNL
1000 ERN1,648.86000 HNL
2000 ERN3,297.72000 HNL
5000 ERN8,244.30000 HNL
10000 ERN16,488.60000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Nakfa Eritrea
1 HNL0.60648 ERN
5 HNL3.03240 ERN
10 HNL6.06480 ERN
20 HNL12.12960 ERN
50 HNL30.32400 ERN
100 HNL60.64800 ERN
250 HNL151.62000 ERN
500 HNL303.24000 ERN
1000 HNL606.48000 ERN
2000 HNL1,212.96000 ERN
5000 HNL3,032.40000 ERN
10000 HNL6,064.80000 ERN