Bảng Ai Cập sang Tala Samoa

Đổi tiền EGP sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 egp
56,89 wst

1,000 EGP = 0,05689 WST

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Tala Samoa
1 EGP0.05689 WST
5 EGP0.28443 WST
10 EGP0.56886 WST
20 EGP1.13771 WST
50 EGP2.84428 WST
100 EGP5.68856 WST
250 EGP14.22140 WST
500 EGP28.44280 WST
1000 EGP56.88560 WST
2000 EGP113.77120 WST
5000 EGP284.42800 WST
10000 EGP568.85600 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Bảng Ai Cập
1 WST17.57910 EGP
5 WST87.89550 EGP
10 WST175.79100 EGP
20 WST351.58200 EGP
50 WST878.95500 EGP
100 WST1,757.91000 EGP
250 WST4,394.77500 EGP
500 WST8,789.55000 EGP
1000 WST17,579.10000 EGP
2000 WST35,158.20000 EGP
5000 WST87,895.50000 EGP
10000 WST175,791.00000 EGP