Bảng Ai Cập sang Dinar Serbia

Đổi tiền EGP sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 egp
2.272,97 rsd

1,000 EGP = 2,273 RSD

Mid-market exchange rate at 04:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Dinar Serbia
1 EGP2.27297 RSD
5 EGP11.36485 RSD
10 EGP22.72970 RSD
20 EGP45.45940 RSD
50 EGP113.64850 RSD
100 EGP227.29700 RSD
250 EGP568.24250 RSD
500 EGP1,136.48500 RSD
1000 EGP2,272.97000 RSD
2000 EGP4,545.94000 RSD
5000 EGP11,364.85000 RSD
10000 EGP22,729.70000 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Bảng Ai Cập
1 RSD0.43995 EGP
5 RSD2.19976 EGP
10 RSD4.39952 EGP
20 RSD8.79904 EGP
50 RSD21.99760 EGP
100 RSD43.99520 EGP
250 RSD109.98800 EGP
500 RSD219.97600 EGP
1000 RSD439.95200 EGP
2000 RSD879.90400 EGP
5000 RSD2,199.76000 EGP
10000 RSD4,399.52000 EGP