10 nghìn Bảng Ai Cập sang Dinar Serbia

Đổi tiền EGP sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 egp
22.810,60 rsd

E£1,000 EGP = РСД2,281 RSD

Mid-market exchange rate at 17:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Dinar Serbia
1 EGP2.28106 RSD
5 EGP11.40530 RSD
10 EGP22.81060 RSD
20 EGP45.62120 RSD
50 EGP114.05300 RSD
100 EGP228.10600 RSD
250 EGP570.26500 RSD
500 EGP1,140.53000 RSD
1000 EGP2,281.06000 RSD
2000 EGP4,562.12000 RSD
5000 EGP11,405.30000 RSD
10000 EGP22,810.60000 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Bảng Ai Cập
1 RSD0.43839 EGP
5 RSD2.19196 EGP
10 RSD4.38393 EGP
20 RSD8.76786 EGP
50 RSD21.91965 EGP
100 RSD43.83930 EGP
250 RSD109.59825 EGP
500 RSD219.19650 EGP
1000 RSD438.39300 EGP
2000 RSD876.78600 EGP
5000 RSD2,191.96500 EGP
10000 RSD4,383.93000 EGP