Bảng Ai Cập sang Kina Papua New Ghine

Đổi tiền EGP sang PGK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 egp
78,79 pgk

1,000 EGP = 0,07879 PGK

Mid-market exchange rate at 19:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Kina Papua New Ghine

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PGK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang PGK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Kina Papua New Guinea
1 EGP0.07879 PGK
5 EGP0.39394 PGK
10 EGP0.78787 PGK
20 EGP1.57575 PGK
50 EGP3.93937 PGK
100 EGP7.87873 PGK
250 EGP19.69683 PGK
500 EGP39.39365 PGK
1000 EGP78.78730 PGK
2000 EGP157.57460 PGK
5000 EGP393.93650 PGK
10000 EGP787.87300 PGK
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Bảng Ai Cập
1 PGK12.69240 EGP
5 PGK63.46200 EGP
10 PGK126.92400 EGP
20 PGK253.84800 EGP
50 PGK634.62000 EGP
100 PGK1,269.24000 EGP
250 PGK3,173.10000 EGP
500 PGK6,346.20000 EGP
1000 PGK12,692.40000 EGP
2000 PGK25,384.80000 EGP
5000 PGK63,462.00000 EGP
10000 PGK126,924.00000 EGP