Bảng Ai Cập sang Bảng Liban

Đổi tiền EGP sang LBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 egp
1.868.340 lbp

E£1,000 EGP = ل.ل.1.868 LBP

Mid-market exchange rate at 12:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Bảng Liban

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang LBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Bảng Liban
1 EGP1,868.34000 LBP
5 EGP9,341.70000 LBP
10 EGP18,683.40000 LBP
20 EGP37,366.80000 LBP
50 EGP93,417.00000 LBP
100 EGP186,834.00000 LBP
250 EGP467,085.00000 LBP
500 EGP934,170.00000 LBP
1000 EGP1,868,340.00000 LBP
2000 EGP3,736,680.00000 LBP
5000 EGP9,341,700.00000 LBP
10000 EGP18,683,400.00000 LBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Bảng Ai Cập
1 LBP0.00054 EGP
5 LBP0.00268 EGP
10 LBP0.00535 EGP
20 LBP0.01070 EGP
50 LBP0.02676 EGP
100 LBP0.05352 EGP
250 LBP0.13381 EGP
500 LBP0.26762 EGP
1000 LBP0.53524 EGP
2000 LBP1.07047 EGP
5000 LBP2.67618 EGP
10000 LBP5.35236 EGP