Bảng Ai Cập sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền EGP sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 egp
28.488 krw

1,000 EGP = 28,49 KRW

Mid-market exchange rate at 14:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Won Hàn Quốc
1 EGP28.48750 KRW
5 EGP142.43750 KRW
10 EGP284.87500 KRW
20 EGP569.75000 KRW
50 EGP1,424.37500 KRW
100 EGP2,848.75000 KRW
250 EGP7,121.87500 KRW
500 EGP14,243.75000 KRW
1000 EGP28,487.50000 KRW
2000 EGP56,975.00000 KRW
5000 EGP142,437.50000 KRW
10000 EGP284,875.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Bảng Ai Cập
1 KRW0.03510 EGP
5 KRW0.17552 EGP
10 KRW0.35103 EGP
20 KRW0.70206 EGP
50 KRW1.75515 EGP
100 KRW3.51031 EGP
250 KRW8.77578 EGP
500 KRW17.55155 EGP
1000 KRW35.10310 EGP
2000 KRW70.20620 EGP
5000 KRW175.51550 EGP
10000 KRW351.03100 EGP