10 nghìn Bảng Ai Cập sang Won Hàn Quốc
Đổi tiền EGP sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực
Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Bảng chuyển đổi EGP sang KRW
1 EGP = 28,20090 KRW
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Won Hàn Quốc
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Bảng Ai Cập
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Won Hàn Quốc | |
---|---|
1 EGP | 28.20090 KRW |
5 EGP | 141.00450 KRW |
10 EGP | 282.00900 KRW |
20 EGP | 564.01800 KRW |
50 EGP | 1,410.04500 KRW |
100 EGP | 2,820.09000 KRW |
250 EGP | 7,050.22500 KRW |
500 EGP | 14,100.45000 KRW |
1000 EGP | 28,200.90000 KRW |
2000 EGP | 56,401.80000 KRW |
5000 EGP | 141,004.50000 KRW |
10000 EGP | 282,009.00000 KRW |
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Bảng Ai Cập | |
---|---|
1 KRW | 0.03546 EGP |
5 KRW | 0.17730 EGP |
10 KRW | 0.35460 EGP |
20 KRW | 0.70920 EGP |
50 KRW | 1.77300 EGP |
100 KRW | 3.54599 EGP |
250 KRW | 8.86498 EGP |
500 KRW | 17.72995 EGP |
1000 KRW | 35.45990 EGP |
2000 KRW | 70.91980 EGP |
5000 KRW | 177.29950 EGP |
10000 KRW | 354.59900 EGP |
20000 KRW | 709.19800 EGP |
30000 KRW | 1,063.79700 EGP |
40000 KRW | 1,418.39600 EGP |
50000 KRW | 1,772.99500 EGP |