10 Bảng Ai Cập sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền EGP sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 egp
289 krw

E£1,000 EGP = ₩28,88 KRW

Mid-market exchange rate at 06:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Won Hàn Quốc
1 EGP28.88210 KRW
5 EGP144.41050 KRW
10 EGP288.82100 KRW
20 EGP577.64200 KRW
50 EGP1,444.10500 KRW
100 EGP2,888.21000 KRW
250 EGP7,220.52500 KRW
500 EGP14,441.05000 KRW
1000 EGP28,882.10000 KRW
2000 EGP57,764.20000 KRW
5000 EGP144,410.50000 KRW
10000 EGP288,821.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Bảng Ai Cập
1 KRW0.03462 EGP
5 KRW0.17312 EGP
10 KRW0.34624 EGP
20 KRW0.69247 EGP
50 KRW1.73118 EGP
100 KRW3.46236 EGP
250 KRW8.65590 EGP
500 KRW17.31180 EGP
1000 KRW34.62360 EGP
2000 KRW69.24720 EGP
5000 KRW173.11800 EGP
10000 KRW346.23600 EGP