Bảng Ai Cập sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

Đổi tiền EGP sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 egp
38,01 bam

1,000 EGP = 0,03801 BAM

Mid-market exchange rate at 01:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 EGP0.03801 BAM
5 EGP0.19006 BAM
10 EGP0.38012 BAM
20 EGP0.76025 BAM
50 EGP1.90062 BAM
100 EGP3.80123 BAM
250 EGP9.50307 BAM
500 EGP19.00615 BAM
1000 EGP38.01230 BAM
2000 EGP76.02460 BAM
5000 EGP190.06150 BAM
10000 EGP380.12300 BAM
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Bảng Ai Cập
1 BAM26.30730 EGP
5 BAM131.53650 EGP
10 BAM263.07300 EGP
20 BAM526.14600 EGP
50 BAM1,315.36500 EGP
100 BAM2,630.73000 EGP
250 BAM6,576.82500 EGP
500 BAM13,153.65000 EGP
1000 BAM26,307.30000 EGP
2000 BAM52,614.60000 EGP
5000 BAM131,536.50000 EGP
10000 BAM263,073.00000 EGP