Bảng Ai Cập sang Guilder Antille thuộc Hà Lan

Đổi tiền EGP sang ANG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 egp
37,03 ang

1,000 EGP = 0,03703 ANG

Mid-market exchange rate at 13:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Guilder Antille thuộc Hà Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ANG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang ANG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Guilder Antille thuộc Hà Lan
1 EGP0.03703 ANG
5 EGP0.18517 ANG
10 EGP0.37034 ANG
20 EGP0.74067 ANG
50 EGP1.85169 ANG
100 EGP3.70337 ANG
250 EGP9.25843 ANG
500 EGP18.51685 ANG
1000 EGP37.03370 ANG
2000 EGP74.06740 ANG
5000 EGP185.16850 ANG
10000 EGP370.33700 ANG
Tỷ giá chuyển đổi Guilder Antille thuộc Hà Lan / Bảng Ai Cập
1 ANG27.00240 EGP
5 ANG135.01200 EGP
10 ANG270.02400 EGP
20 ANG540.04800 EGP
50 ANG1,350.12000 EGP
100 ANG2,700.24000 EGP
250 ANG6,750.60000 EGP
500 ANG13,501.20000 EGP
1000 ANG27,002.40000 EGP
2000 ANG54,004.80000 EGP
5000 ANG135,012.00000 EGP
10000 ANG270,024.00000 EGP