100 Dinar Algerie sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền DZD sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 dzd
30,26 uah

دج1,000 DZD = ₴0,3026 UAH

Mid-market exchange rate at 19:42

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Algerie sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DZD sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Hryvnia Ukraina
1 DZD0.30265 UAH
5 DZD1.51323 UAH
10 DZD3.02647 UAH
20 DZD6.05294 UAH
50 DZD15.13235 UAH
100 DZD30.26470 UAH
250 DZD75.66175 UAH
500 DZD151.32350 UAH
1000 DZD302.64700 UAH
2000 DZD605.29400 UAH
5000 DZD1,513.23500 UAH
10000 DZD3,026.47000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Dinar Algerie
1 UAH3.30418 DZD
5 UAH16.52090 DZD
10 UAH33.04180 DZD
20 UAH66.08360 DZD
50 UAH165.20900 DZD
100 UAH330.41800 DZD
250 UAH826.04500 DZD
500 UAH1,652.09000 DZD
1000 UAH3,304.18000 DZD
2000 UAH6,608.36000 DZD
5000 UAH16,520.90000 DZD
10000 UAH33,041.80000 DZD