1 Hryvnia Ukraina sang Dinar Algerie

Đổi tiền UAH sang DZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 uah
3,41 dzd

₴1,000 UAH = دج3,413 DZD

Mid-market exchange rate at 19:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Dinar Algerie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang DZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Dinar Algerie
1 UAH3.41306 DZD
5 UAH17.06530 DZD
10 UAH34.13060 DZD
20 UAH68.26120 DZD
50 UAH170.65300 DZD
100 UAH341.30600 DZD
250 UAH853.26500 DZD
500 UAH1,706.53000 DZD
1000 UAH3,413.06000 DZD
2000 UAH6,826.12000 DZD
5000 UAH17,065.30000 DZD
10000 UAH34,130.60000 DZD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Hryvnia Ukraina
1 DZD0.29299 UAH
5 DZD1.46497 UAH
10 DZD2.92993 UAH
20 DZD5.85986 UAH
50 DZD14.64965 UAH
100 DZD29.29930 UAH
250 DZD73.24825 UAH
500 DZD146.49650 UAH
1000 DZD292.99300 UAH
2000 DZD585.98600 UAH
5000 DZD1,464.96500 UAH
10000 DZD2,929.93000 UAH