5 Hryvnia Ukraina sang Dinar Algerie

Đổi tiền UAH sang DZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 uah
17,06 dzd

₴1,000 UAH = دج3,411 DZD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Dinar Algerie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang DZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Dinar Algerie
1 UAH3.41104 DZD
5 UAH17.05520 DZD
10 UAH34.11040 DZD
20 UAH68.22080 DZD
50 UAH170.55200 DZD
100 UAH341.10400 DZD
250 UAH852.76000 DZD
500 UAH1,705.52000 DZD
1000 UAH3,411.04000 DZD
2000 UAH6,822.08000 DZD
5000 UAH17,055.20000 DZD
10000 UAH34,110.40000 DZD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Hryvnia Ukraina
1 DZD0.29317 UAH
5 DZD1.46583 UAH
10 DZD2.93166 UAH
20 DZD5.86332 UAH
50 DZD14.65830 UAH
100 DZD29.31660 UAH
250 DZD73.29150 UAH
500 DZD146.58300 UAH
1000 DZD293.16600 UAH
2000 DZD586.33200 UAH
5000 DZD1,465.83000 UAH
10000 DZD2,931.66000 UAH