100 Hryvnia Ukraina sang Dinar Algerie

Đổi tiền UAH sang DZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 uah
340,69 dzd

₴1,000 UAH = دج3,407 DZD

Mid-market exchange rate at 22:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Dinar Algerie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang DZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Dinar Algerie
1 UAH3.40690 DZD
5 UAH17.03450 DZD
10 UAH34.06900 DZD
20 UAH68.13800 DZD
50 UAH170.34500 DZD
100 UAH340.69000 DZD
250 UAH851.72500 DZD
500 UAH1,703.45000 DZD
1000 UAH3,406.90000 DZD
2000 UAH6,813.80000 DZD
5000 UAH17,034.50000 DZD
10000 UAH34,069.00000 DZD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Hryvnia Ukraina
1 DZD0.29352 UAH
5 DZD1.46761 UAH
10 DZD2.93522 UAH
20 DZD5.87044 UAH
50 DZD14.67610 UAH
100 DZD29.35220 UAH
250 DZD73.38050 UAH
500 DZD146.76100 UAH
1000 DZD293.52200 UAH
2000 DZD587.04400 UAH
5000 DZD1,467.61000 UAH
10000 DZD2,935.22000 UAH