Dinar Algerie sang Shilling Kenya

Đổi tiền DZD sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dzd
1.000 kes

دج1,000 DZD = Ksh1,000 KES

Mid-market exchange rate at 12:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Algerie sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DZD sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Shilling Kenya
1 DZD1.00048 KES
5 DZD5.00240 KES
10 DZD10.00480 KES
20 DZD20.00960 KES
50 DZD50.02400 KES
100 DZD100.04800 KES
250 DZD250.12000 KES
500 DZD500.24000 KES
1000 DZD1,000.48000 KES
2000 DZD2,000.96000 KES
5000 DZD5,002.40000 KES
10000 DZD10,004.80000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Dinar Algerie
1 KES0.99952 DZD
5 KES4.99762 DZD
10 KES9.99524 DZD
20 KES19.99048 DZD
50 KES49.97620 DZD
100 KES99.95240 DZD
250 KES249.88100 DZD
500 KES499.76200 DZD
1000 KES999.52400 DZD
2000 KES1,999.04800 DZD
5000 KES4,997.62000 DZD
10000 KES9,995.24000 DZD