Peso Dominica sang Florin Aruba

Đổi tiền DOP sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dop
30,55 awg

$1,000 DOP = ƒ0,03055 AWG

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Dominica sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DOP sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Dominica / Florin Aruba
1 DOP0.03055 AWG
5 DOP0.15277 AWG
10 DOP0.30553 AWG
20 DOP0.61106 AWG
50 DOP1.52766 AWG
100 DOP3.05531 AWG
250 DOP7.63828 AWG
500 DOP15.27655 AWG
1000 DOP30.55310 AWG
2000 DOP61.10620 AWG
5000 DOP152.76550 AWG
10000 DOP305.53100 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Peso Dominica
1 AWG32.72990 DOP
5 AWG163.64950 DOP
10 AWG327.29900 DOP
20 AWG654.59800 DOP
50 AWG1,636.49500 DOP
100 AWG3,272.99000 DOP
250 AWG8,182.47500 DOP
500 AWG16,364.95000 DOP
1000 AWG32,729.90000 DOP
2000 AWG65,459.80000 DOP
5000 AWG163,649.50000 DOP
10000 AWG327,299.00000 DOP