10 Peso Dominica sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Đổi tiền DOP sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Peso Dominica sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DOP sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Peso Dominica
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Dominica / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 DOP | 0.06269 AED |
5 DOP | 0.31346 AED |
10 DOP | 0.62693 AED |
20 DOP | 1.25386 AED |
50 DOP | 3.13464 AED |
100 DOP | 6.26928 AED |
250 DOP | 15.67320 AED |
500 DOP | 31.34640 AED |
1000 DOP | 62.69280 AED |
2000 DOP | 125.38560 AED |
5000 DOP | 313.46400 AED |
10000 DOP | 626.92800 AED |
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Peso Dominica | |
---|---|
1 AED | 15.95080 DOP |
5 AED | 79.75400 DOP |
10 AED | 159.50800 DOP |
20 AED | 319.01600 DOP |
50 AED | 797.54000 DOP |
100 AED | 1,595.08000 DOP |
250 AED | 3,987.70000 DOP |
500 AED | 7,975.40000 DOP |
1000 AED | 15,950.80000 DOP |
2000 AED | 31,901.60000 DOP |
5000 AED | 79,754.00000 DOP |
10000 AED | 159,508.00000 DOP |